News

MỘT SỐ CẤU TRÚC VỚI GIỚI TỪ

MỘT SỐ CẤU TRÚC VỚI GIỚI TỪ 













To be good at sth: 
 Giỏi cái gì
To be good to do sth: Tốt để làm gì
To be good to sb : Tử tế với ai đó
To be good for sth: Có lới cho việc gì
To sell at + giá : Bán với giá
To be sold on sth/sb: Yêu thích cái gì/ai đó
To sell sth to sb: Bán cái gì cho ai đó
To remind sb of sth/sb: Gợi nhớ cho ai về điều gì/ai
To remind sb to do sth: Nhắc ai làm gì
To be bored with sth: Buồn chán về điều gì
To be bored to death: Buồn đến chết mất
To be depend on sth: Phụ thuộc nhờ vào cái gì
To be interested in sb/sth: Quan tâm đến ai/cái gì
To be interested to do sth: Hứng thú làm gì
To pay attention to sth: Chú ý tới điều gì
For the attention of sb: Gửi cho ai cái gì ( ở đầu thư)
To have experience on sth: Có kinh nghiệm về việc gì
To be afraid of doing sth/sth:Ngại, sợ làm gì, điều gì
To be worried about sb/sth:Lo lắng về ai/điều gì
To be interested in doing sth/sb=To be excited in doing sth/sth
Hứng thú cho làm việc gì/điều gì

1 nhận xét: